Hotline: 0911.002.006 (24h/7)
CSKH: 0236.3997779 (8h30 - 18:00)
Hình | Mã hàng | Màu sắc | Giá bán | Số lượng |
---|---|---|---|---|
#08 | Màu Trắng | 21,990,000đ |
|
|
#06 | Màu Trắng | 20,990,000đ |
|
|
#05 | Màu Xám | 20,990,000đ |
|
|
#04 | Màu Xanh | 20,990,000đ |
|
|
#03 | Màu Đỏ | 20,990,000đ |
|
|
#02 | Màu Xanh Đen | 20,990,000đ |
|
Ludo và Impes là hội tụ của tinh hoa thiết kế Ý, hiện đại và cá tính với những nét nhấn mạnh mẽ, dứt khoát, cùng vóc dáng gọn nhẹ, phù hợp với nhu cầu di chuyển linh hoạt tại các thành phố
Hệ thống phanh đĩa trước hiện đại tương tự các mẫu xe tay ga cao cấp
Phanh tang trống và hệ thống lốp không săm
Hệ thống giảm sóc giúp xe vận hành vô cùng êm ái trên mọi địa hình
Khung xe siêu bền được kiểm nghiệm qua nhiều bài kiểm tra nghiêm ngặt
Xe được trang bị phanh đĩa trước và phanh tang trống phía sau giúp đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người sử dụng, lốp không săm giúp xe bám đường tốt, khung xe siêu bền được thử nghiệm qua hàng loạt các hạng mục kiểm tra vô cùng nghiêm ngặt giúp xe đạt độ bền rất cao và chịu được tải trọng lớn. Hệ thống giảm sóc đôi phía trước, giảm sóc đơn phía sau giúp xe vận hành êm ái trên mọi điều kiện địa hình.
Động cơ Bosch chống nước tiêu chuẩn IP57
Hai chế độ lái xe cho người dùng tuỳ chọn
Quãng đường trên 1 lần đổi pin: 68 Km
Tốc độ tối đa: 50 Km/h
Công suất: 1,200 W
Quãng đường trên 1 lần đổi pin: 70 Km
Tốc độ tối đa: 35 Km/h
Công suất: 500 W
Nhờ tích hợp eSIM, xe được kết nối điện thoại thông minh qua Mobile App, giúp LUDO & IMPES sở hữu tính năng thông minh như:
*Tính năng thông minh sẽ được cài đặt miễn phí cho khách hàng trong tháng 10/2019
Với hệ thống hàng ngàn trạm đổi pin hiện đại phủ khắp Việt Nam, khách hàng có thể dễ dàng tìm, tiếp cận trạm đổi pin gần nhất và nhanh chóng đổi pin để tiếp tục hành trình. Dịch vụ này giúp khách hàng không còn phải lo lắng thời gian sạc điện lâu, những vấn đề mất an toàn như cháy nổ, chai pin, chi phí thay pin
ĐỘNG CƠ
Công suất hữu ích lớn nhất (Công suất lớn nhất ) : 1100 W
Công suất danh định: 500 W
Loại động cơ: Động cơ điện một chiều không chổi than
Tốc độ tối đa: 33,5±5% Km/h
HỆ THỐNG ẮC QUY
Loại Ắc-Quy: Ắc quy li-ion
Dung lượng : 22 Ampe/Giờ
Trọng lượng trung bình: 7.8 Kg
HỆ THỐNG KHUNG/GIẢM XÓC/PHANH
Giảm Xóc trước : Giảm chấn lò xo dầu
Giảm Xóc sau :Giảm xóc đôi (Kép)
Phanh trước: Phanh Đĩa, dẫn động thủy lực, điều khiển bằng tay
Phanh sau: Phanh tang chống, dẫn động cơ khí, điều khiển bằng tay
KÍCH THƯỚC CƠ BẢN.
Khoảng cách trục bánh Trước-sau : 1157 mm
Dài x Rộng x Cao (mm) : 1700 x 715 x 1070
Khoảng sáng gầm : 147 mm
Chiều cao Yên : 750 mm
Kích thước lốp trước | sau: 70/90 - 14 34J | 80/90 - 14 40P